• /ʌn´saind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
    Không ký tên
    Không ra hiệu, không làm hiệu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không dấu
    unsigned integer constant
    hằng nguyên không dấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X