-
Thông dụng
Tính từ
Kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
- to remain constant to one's principles
- trung thành với nguyên tắc của mình
Chuyên ngành
Điện lạnh
hằng
- absolute gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- acoustic propagation constant
- hằng số truyền âm
- anisotropy constant
- hằng số dị hướng
- atomic constant
- hằng số nguyên tử
- Avogadro's constant
- hằng số Avogadro
- cell constant
- hắng số pin
- constant of aberration
- hằng số tính sai
- constant-k lens
- thấu kính hằng k
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số suy giảm
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán
- disintegration constant
- hằng số phân hủy
- distributed constant
- hằng số phân bố
- dynamic constant
- hằng số động lực
- electric space constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electrochemical constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số Faraday
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fundamental constant
- hằng số cơ bản
- galvanometer constant
- hằng số điện kế
- gas constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số định luật khí
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi chất
- Hall constant
- hằng số Hall
- Joule's constant
- hằng số Joule
- Kerr constant
- hằng số Kerr
- lumped constant
- hằng số tập trung
- Madelung constant
- hằng số Madelung
- magnetic space constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- network constant
- hằng số mạng điện
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số R-C
- radiation constant
- hằng số bức xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số R-C
- solar constant
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số thái dương
- torque constant
- hằng số momen quay
- Trouton's constant
- hằng số Trouton
- universal gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số định luật chất khí
- von klitzing constant
- hằng số von Klitzing
Kỹ thuật chung
không đổi
- beam of constant depth
- dầm có chiều cao không đổi
- CAF (constantapplicative form)
- dạng ứng dụng không đổi
- CAV (constantangular velocity)
- vận tốc góc không đổi
- CLV (constantlinear velocity)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- cone of constant phase
- nón pha không đổi
- constant acceleration
- gia tốc không đổi
- constant angle arch dam
- đập vòm góc tâm không đổi
- constant angle arched dam
- đập vòm góc không đổi
- constant angle theory of arch dam design
- lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
- constant angular velocity
- vận tốc góc không đổi
- constant angular velocity-CAV
- gia tốc góc không đổi
- constant applicative form (CAF)
- dạng ứng dụng không đổi
- constant back pressure valve
- van điều khiển đối áp không đổi
- Constant Bandwidth (CBW)
- băng thông không đổi
- constant bit rate
- tốc độ bit không đổi
- Constant Bit Rate (ATM) (CBR)
- Tốc độ bit không đổi (ATM)
- constant bit rate (CBR)
- tốc độ bit không đổi
- constant bit rate service
- dịch vụ tốc độ bit không đổi
- constant cell
- pin thế không đổi
- constant component
- thành phần không đổi
- constant conditions
- điều kiện không đổi
- constant cross-section arch
- vòm tiết diện không đổi
- constant cross-section beam
- dầm tiết diện không đổi
- constant current
- dòng điện không đổi
- constant current charge
- nạp dòng không đổi
- constant delay line
- đường truyền độ trễ không đổi
- constant difference
- hiệu số không đổi
- constant differential pressure
- chênh áp không đổi
- constant differential pressure
- áp suất chênh không đổi
- constant duty
- sự vận hành không đổi
- constant equilibrium
- cân bằng không đổi
- constant error
- sai số không đổi
- constant expression
- biểu thức không đổi
- constant factor
- nhân tử không đổi
- constant factor
- thừa số không đổi
- Constant Factor Delta Modulation (CFDM)
- điều chế denta có hệ số không đổi
- constant flow pump
- bơm lưu lượng không đổi
- constant force
- lực không đổi
- constant functor
- hàm tử không đổi
- constant gradient
- độ dốc không đổi
- constant length field
- trường độ dài không đổi
- constant level
- mức không đổi
- constant level carburetor
- cacburetơ mức không đổi
- constant line number operation
- vận hành số dòng không đổi
- constant linear velocity
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity (CLV)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- Constant Linear Velocity (CLV)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity-CLV
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant load
- tải không đổi
- constant load
- tải lượng không đổi
- constant load
- tải trọng không đổi
- constant map
- ánh xạ không đổi
- constant pressure
- áp lực không đổi
- constant pressure
- áp suất không đổi
- constant pressure altitude
- độ cao không đổi
- constant radio code
- mã vô tuyến không đổi
- constant radius arch dam
- đập vòm bán kính không đổi
- constant ratio code
- mã (có) tỷ số không đổi
- constant section
- tiết diện không đổi
- constant spacing
- cách quãng không đổi
- constant spacing
- giãn cách không đổi
- constant speed motor
- động cơ tốc độ không đổi
- constant stiffness
- độ cứng không đổi
- constant stress
- ứng suất không đổi
- constant temperature and humidity
- nhiệt độ và độ ẩm không đổi
- constant temperature water-bath
- bể nước nhiệt độ không đổi
- constant term
- số hạng không đổi
- constant torque
- mômen xoắn không đổi
- constant voltage
- điện áp không đổi
- Constant Voltage (CV)
- điện áp không đổi
- constant volume sampling (CVS)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- hệ thống khối tích không đổi
- constant water level
- mực nước không đổi
- constant weight
- trọng lượng không đổi
- constant-angular velocity (CAV)
- vận tốc góc không đổi
- constant-capacity system
- hệ năng suất không đổi
- constant-current characteristic
- đặc tuyến dòng không đổi
- constant-current charge
- nạp dòng điện không đổi
- constant-current filter
- bộ lọc dòng không đổi
- constant-current generator
- máy phát dòng không đổi
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-force spring
- lò xo lực không đổi
- constant-pressure drop
- giáng áp không đổi
- constant-pressure drop
- sự giáng áp không đổi
- constant-pressure gas thermometer
- đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
- constant-pressure pilot valve
- van pilot áp suất không đổi
- constant-pressure valve
- van áp suất không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở không đổi
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- constant-suction rate
- thể tích hút không đổi
- constant-temperature oven
- lò nhiệt độ không đổi
- constant-temperature region
- vùng nhiệt độ không đổi
- constant-voltage dynamo
- đynamô điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- curve of constant slope
- đường cong có độ dốc không đổi
- curve of constant width
- đường cong có bề rộng không đổi
- curve of constant width
- đường cong có độ rộng không đổi
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- CVS (constantvolume sampling)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- law of constant proportion
- luật thành phần không đổi
- quasi-constant slip
- sự trượt tựa không đổi
- regulation of constant-current transformer
- điều chỉnh biến áp dòng không đổi
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
- tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
- surface of constant mean curvature
- mặt có độ cong trung bình không đổi
- surface of constant width
- mặt có chiều rộng không đổi
- test at constant reduced pressure
- thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi
- theory of constant energy of deformation
- lý thuyết cố kết năng lương không đổi
- time-constant
- không đổi (theo thời gian)
- under constant load
- chịu tải trọng không đổi
hằng số
- absolute constant
- hắng số tuyệt đối
- absolute constant
- hằng số tuyệt đối
- absolute gas constant
- hằng số khí phổ biến
- absolute gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- acoustic attenuation constant
- hằng số suy giảm âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số truyền âm
- acoustical attenuation constant
- hằng số suy giảm âm
- acoustical propagation constant
- hằng số lan truyền âm (thoại)
- ADCON (addressconstant)
- hằng số địa chỉ
- address constant
- hằng số địa chỉ
- anisotropy constant
- hằng số dị hướng
- arbitrarily assigned constant
- hằng số phân bố tùy ý
- arbitrary constant
- hằng số tùy ý
- arithmetic constant
- hằng số số học
- atomic constant
- hằng số nguyên tử
- attenuation constant
- hằng số suy giảm
- attenuation constant
- hằng số tắt dần
- automatic constant
- hằng số tự động
- Avogadro's constant
- hằng số Avogadro
- basic real constant
- hằng số thực cơ bản
- beam constant
- hằng số dầm
- binary constant
- hằng số nhị phân
- block constant
- hằng số nhóm
- boiling constant
- hằng số nghiệm sôi
- Boltzmann constant
- hằng số Boltzmanm
- Boltzmann constant
- hằng số Boltzmann
- Bolzmann constant
- hằng số Balzmann
- capacitor constant
- hằng số tụ điện
- capillary constant
- hằng số mao dẫn
- CAV (constantangular velocity)
- hằng số vận tốc góc
- cell constant
- hằng số ngăn
- cell constant
- hắng số pin
- character constant
- hằng số ký tự
- characteristic constant
- hằng số đặc trưng
- charge time constant
- hằng số thời gian phụ tải
- chemical constant
- hằng số hóa học
- clastic constant
- hắng số đàn hồi
- clastic constant
- hằng số đàn hồi
- complex constant
- hằng số phức
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- constant (s) area
- vùng nhớ hằng số
- constant expression
- biểu thức hằng số
- constant field
- trường hằng số
- constant function
- chức năng hằng số
- constant of aberration
- hằng số tính sai
- constant of integration
- hằng số tích phân
- constant of inversion
- hằng số nghịch đảo
- constant of refraction
- hằng số khúc xạ
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- constant-head meter
- đồng hồ đo hằng số đầu
- conversion constant
- hằng số chuyển
- coupling constant
- hằng số ghép
- coupling constant
- hằng số ngẫu hợp
- Cruie constant
- hằng số Curie
- Curie constant
- hằng số Curie
- curie's constant
- hằng số Curie
- damping constant
- hằng số giảm chấn
- damping constant
- hằng số tắt dần
- data constant
- hằng số dữ kiện
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay constant
- hằng số suy giảm
- decay constant
- hằng số tắt dần
- decimal constant
- hằng số thập phân
- decomposition constant
- hằng số phân hủy
- depression constant
- hằng số giảm áp
- dielectric constant
- hàng số điện môi
- dielectric constant
- hắng số điện môi
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán
- dilution constant
- hằng số pha loãng
- disc constant
- hằng số đĩa (quay)
- disintegration constant
- hằng số phân hủy
- disintegration constant
- hằng số phân rã
- distributed constant
- hằng số phân bố
- distributed constant
- hằng số phân phối
- dynamic constant
- hằng số động lực
- effective dielectric constant
- hằng số điện thẩm tương đương
- effective neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron hiệu dụng
- elastic constant
- hằng số đàn hồi
- electric constant
- hằng số điện
- electric constant
- hằng số điện môi
- electric space constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electric space constant
- hằng số khe hở điện
- electrochemical constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số Faraday
- electromagnetic constant
- hằng số điện từ
- entry constant
- hằng số nhập
- enumeration constant
- hằng số liệt kê
- equilibrium constant
- hằng số cân bằng
- Equilibrum moisture constant (EMC)
- hằng số độ ẩm cân bằng
- expansion constant
- hằng số giãn nở
- Faraday constant
- hằng số Faraday
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- file constant
- hằng số tập tin
- filter time constant
- hằng số thời gian bộ lọc
- float constant
- hằng số động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- fundamental constant
- hằng số cơ bản
- galvanometer constant
- hằng số điện kế
- gamma constant
- hằng số gama
- gas constant
- hằng số (chất) khí
- gas constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số định luật khí
- gas constant
- hằng số khí
- gas constant
- hằng số khí ®
- gas constant
- hằng số khí phổ biến
- gas-law constant
- hằng số (chất) khí
- gas-law constant
- hằng số khí phổ biến
- gravitation constant
- hằng số hấp dẫn
- gravitation constant
- hằng số trọng lực
- gravitational constant
- hằng số hấp dẫn
- ground constant
- hằng số mặt đất
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi chất
- Hall constant
- hằng số Hall
- hardening constant
- hằng số đông kết
- heat constant
- hằng số nhiệt
- image phase constant
- hằng số pha ảnh
- image transfer constant
- hằng số chuyển ảnh
- image transfer constant
- hằng số truyền ảnh
- inertia constant
- hằng số quán tính
- instruction constant
- hằng số lệnh
- instrumental constant
- hằng số (của) dụng cụ
- instrumental constant
- hằng số dụng cụ
- integer constant
- hằng số nguyên
- integration constant
- hằng số tích phân
- iterative attenuation constant
- hằng số suy giảm lặp
- iterative propagation constant
- hằng số lan truyền lặp
- Joule's constant
- hằng số Joule
- Kerr constant
- hằng số Kerr
- lattice constant
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- light constant
- hằng số ánh sáng
- logical constant
- hằng số logic
- long constant
- hằng số dài
- long inter constant
- hằng số nguyên dài
- long-time constant
- hằng số thời gian dài
- Lorenz constant
- hằng số Lorenz (dẫn nhiệt)
- lumped constant
- hằng số tập trung
- lumped-constant network
- mạng hằng số tập trung
- machine constant
- hằng số (của) máy
- Madelung constant
- hằng số Madelung
- magnetic constant
- hằng số từ
- magnetic constant
- hàng số từ (tính)
- magnetic space constant
- hằng số không gian từ
- magnetic space constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- magnetostriction constant
- hằng số từ giảo
- magnification constant
- hằng số phóng đại
- mechanical time constant
- hằng số thời gian cơ học
- meter constant
- hằng số công tơ
- molar gas constant
- hằng số phân tử khí
- multiplication constant for an infinite system
- hằng số nhân cho một hệ thốngvô hạn
- multiplication constant of an algebra
- hằng số nhân của một đại số
- network constant
- hằng số mạng
- network constant
- hằng số mạng điện
- neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron
- oscillation constant
- hằng số dao động
- partial rate constant
- hằng số riêng phần
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- phase constant
- hằng số bước sóng
- phase constant
- hằng số pha
- photoelectric constant
- hằng số quang điện
- Planck's constant
- hằng số Planck
- Planck's constant
- hằng số Planck
- plasticity constant
- hằng số dẻo
- propagation constant
- hằng số lan truyền
- propagation constant
- hằng số truyền
- pulse constant
- hằng số xung
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số R-C
- R-C time constant
- hằng số thời gian R-C
- radar constant
- hằng số rađa
- radiation constant
- hằng số bức xạ
- radioactive constant
- hằng số phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- rate constant
- hằng số tốc độ
- real constant
- hằng số thực
- reciprocity constant
- hằng số thuận nghịch
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- relocation constant
- hằng số định vị lại
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số R-C
- room acoustics constant
- hằng số âm thanh của phòng
- room constant
- hằng số phòng (âm học xây dựng)
- rotational constant
- hằng số quay
- Rydberg constant
- hằng số Rydberg
- screen constant
- hằng số chắn
- screen constant
- hằng số che
- screening constant
- hằng số rây
- sedimentation constant
- hằng số sa lắng
- seismic constant
- hằng số địa chấn
- separation constant
- hằng số tách
- soil constant
- hằng số đất
- solar constant
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số mặt trời
- solar constant
- hằng số thái dương
- spring constant
- hằng số đàn hồi
- spring constant
- hằng số lò xo
- stadia constant
- hằng số chuẩn cự
- stadium constant
- hằng số máy đo xa
- Stefan-Boltzmann constant
- hằng số Stefan-Boltzmann
- stress-optic constant
- hằng số quang ứng suất
- structural constant
- hằng số kết cấu
- system constant
- hằng số hệ thống
- thermal diffusion constant
- hằng số khuếch tán nhiệt
- time constant
- hằng số thời gian
- time constant (L/R)
- hằng số thời gian (trong mạch RL)
- torque constant
- hằng số momen quay
- torsion constant
- hằng số xoắn
- torsional constant
- hằng số xoắn
- transfer constant
- hằng số biến năng
- transfer constant
- hằng số di chuyển
- transmission constant
- hằng số truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- Trouton's constant
- hằng số Trouton
- universal gas constant
- hằng số (chất) khí
- universal gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số định luật chất khí
- universal gas constant
- hằng số khí phổ biến
- Verdet constant
- hằng số verdet
- viscosity gravity constant
- hằng số mật độ độ nhớt
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-trọng lực
- von klitzing constant
- hằng số von Klitzing
- watt-hour constant
- hằng số đĩa (quay)
- wave constant
- hằng số sóng
- wavelength constant
- hằng số bước sóng
- wavelength constant
- hằng số pha
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- connected , consistent , continual , equable , even , firm , habitual , homogeneous , immutable , invariable , like the rock of gibralter , monochrome , monophonic , monotonous , nonstop , of a piece , permanent , perpetual , regular , regularized , solid as rock , stabile , stable , standardized , steadfast , steady , together , unalterable , unbroken , unchanging , unflappable , unfluctuating , uniform , uninterrupted , unvarying , abiding , ceaseless , chronic , continuous , endless , enduring , eternal , everlasting , incessant , interminable , lasting , persistent , persisting , relentless , sustained , unending , unrelenting , unremitting , allegiant , attached , dependable , devoted , dogged , faithful , fast , persevering , resolute , staunch , tried-and-true , true , trustworthy , trusty , unfailing , unflagging , unshaken , unwavering , around-the-clock , ongoing , round-the-clock , timeless , unceasing , changeless , same , invariant , determined , stiff , tough , unbending , uncompromising , unflinching , unyielding , liege , loyal , certain , confident , continent , durable , fixed , forever , inveterate , perennial , solid , stalwart , stanch , undeviating , unfading , unfaltering , unregenerate , unswerving , untiring
Từ trái nghĩa
adjective
- changeable , fickle , fluctuating , inconstant , irregular , unstable , unsteady , varying , wavering , concluding , ending , interrupted , stopping , terminable , terminating , disloyal , flagging , undecided , undetermined , untrue , untrustworthy
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ