• /ʌn´wɔʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không rửa; không giặt; bẩn
    the great unwashed
    những người cùng khổ
    Không được bao bọc (bờ biển)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    baseborn , common , d

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X