• /ʌn´wə:kəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể làm được, không thể thực hiện được
    Không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác, không thể vận hành được (mỏ...); khó lái (tàu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khó gia công
    không gia công được

    Kỹ thuật chung

    không sử dụng được

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X