-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impractical , unattainable , unrealizable , unthinkable , unworkable , unnegotiable , unserviceable , unusable , useless , impossible , imprudent , infeasible , insuperable , unfeasible , unrealistic , unwise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ