• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
    Sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
    Yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy
    (địa lý,địa chất) phay nghịch

    Ngoại động từ

    Nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
    Nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    highest , loftiest , topmost , uppermost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X