• /´ʌpiʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác uppity

    Tính từ

    Vênh váo, hỗn láo, xấc xược
    (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X