• /´nə:vi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc
    Giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)
    (từ lóng) táo gan; trơ tráo
    (từ lóng) khó chịu, làm bực mình
    (thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    afraid , modest , shy , timid , unwilling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X