• /ʌp´tait/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
    get uptight about interviews
    lo lắng về cuộc phỏng vấn
    ( + about something) bực dọc, tức tối
    ( + about something) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X