• /vi:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều V's, v's

    ( V, v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng Anh
    5 (chữ số La mã)
    Vật có hình chữ V
    Chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Anh
    Viết tắt
    Tiết (thơ) ( verse)
    Mặt sau (đồng tiền..) ( verso)
    Chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) ( versus)
    England v West Indies
    đội Anh đấu với đội West Indies
    (thông tục) rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao ( very)
    Xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) (tiếng Latin vide)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bleed
    vent
    write off
    retract
    catharsis
    swivel
    yaw
    rebore
    glow
    kick
    penetrate
    let out

    Kinh tế

    carry
    rule off
    expire
    tally
    sign off
    sign on
    earn
    return
    scoop
    realize
    print
    return
    accrue
    extend
    spread
    settle
    put through
    rule off
    settle
    audit
    clear
    close off
    bid
    complain
    return
    declare
    enter
    salt
    develop
    rerummage
    rummage
    protest
    examine
    reckon off
    deduct
    amortize
    depreciate
    deduct
    reckon off
    trigger (off)
    trigger (off)
    embark (on)
    rally
    recuperate
    re-establish
    retrieve
    revalorize
    recover
    process
    sue
    rule
    retire
    shut out
    disallow
    repudiate
    untax
    repudiate
    renounce
    underprice
    air-freight
    airship
    extend
    refuse
    repudiate
    develop
    promote
    promote
    control
    test
    verify
    audit
    crosscheck
    re-examine
    rerummage
    place
    process
    sue
    rummage
    test
    verify
    check
    computerize
    sign
    append
    put
    subscribe
    countersign
    endorse
    re-endorse
    sign on
    sign on
    renew
    reinstate
    consign
    underwrite
    execute
    undersign
    draw
    sign on
    sign off
    sign
    underwrite
    consign
    consign
    pay-off
    pay-off
    undersign
    subscribe
    anticipate
    sign
    clear
    practice
    boom
    deflate
    reinstate
    even up
    validate
    renew
    revalidate
    qualify
    qualify
    standardize
    validate
    bear
    qualify
    execute
    boost
    refloat
    steady
    bull
    steady
    chair
    complain
    rush
    double
    adulterate
    counterfeit
    fabricate
    tail away
    satisfy
    bill
    damage
    tail away
    recycle
    renew
    roll
    cheapen
    depreciate
    reverse
    tail away
    stabilize
    bankrupt
    split
    drum
    augment
    duplicate
    damage
    round
    round down
    round off
    arbitrate
    anticipate
    scoop
    temp
    satisfy
    roll
    spread
    encash
    receive
    rule
    establish
    table
    table
    devise
    fabricate
    rate
    renew
    reinstate
    assemble
    patent
    unstock
    unstock
    retrieve
    take over
    sample
    unhouse
    book
    withdraw
    rise
    boom
    recuperate
    board
    rally
    rocket
    soar
    board
    clear
    risk
    syndicate
    unitize
    telecommunicate
    risk
    reject
    scrap
    shut out
    utilize
    return
    sell
    swindle
    screen
    cheat
    swindle
    defraud
    defraud
    sell
    corner
    cheat
    double-cross
    book
    warehouse
    chaffer
    beat
    tip off
    bear
    return
    yield
    decrement
    depreciate
    discharge
    remit
    exempt
    recruit
    establish
    unpack
    reopen
    develop
    develop
    spread
    anticipate
    purchase
    bribe
    buy in
    purchase
    bull
    buy up
    buy-back
    redeem
    diversify
    repeat
    book
    corner
    restock
    tenant
    borrow (from)
    borrow (from)
    borrow (from)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X