• Vaccination

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /,væksi'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tiêm vắc xin

    Y học

    tiêm chủng

    Kinh tế

    sự chủng
    sự tiêm chủng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    inoculation , shot *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X