• /i¸nɔkju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chủng, sự tiêm chủng
    Sự tiêm nhiễm
    (nông nghiệp) sự ghép (cây)

    Chuyên ngành

    Y học

    nhiễm truyền, tiêm chủng

    Kỹ thuật chung

    cấy mầm
    mầm kết tinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X