• /´və:nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mùa xuân; trong mùa xuân, thích hợp với mùa xuân; xuân; về mùa xuân
    vernal flowers
    hoa xuân
    vernal breezes
    gió xuân
    the vernal migration of birds
    sự di trú mùa xuân của chim
    (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X