• /vestəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bà Táo
    (thuộc) nữ vu
    vestal virgin
    trinh nữ
    (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết

    Danh từ

    Nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
    Trinh nữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    chaste , nun , pure , virgin , virginal , virtuous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X