• /´və:dʒinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh bạch
    virginal innocence
    vẻ ngây thơ trong trắng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X