• /´vainəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang, từ rượu vang mà ra
    a vinous flavour
    mùi vị rượu vang
    Được mùa rượu vang
    vinous year
    năm được mùa rượu vang
    Thích rượu, nghiện rượu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu vang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X