• /´vizitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thăm hỏi, sự thăm viếng

    Tính từ

    Đang thăm, thăm viếng
    the visiting team
    (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
    to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with
    có quan hệ thăm hỏi với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X