-
Visual programming
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
lập trình trực quan
- visual programming environment
- môi trường lập trình trực quan
- visual programming language (VPL)
- ngôn ngữ lập trình trực quan
- VPL (visualprogramming language)
- ngôn ngữ lập trình trực quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ