• Toán & tin

    kế hoạch hóa
    soạn chương trình

    Giải thích VN: Quá trình cung cấp các chỉ lệnh cho máy tính để báo cho bộ vi xử lý biết phải làm những gì. Các bước trong lập trình gồm có: thiết kế, tức là quyết định về những gì mà chương trình sẽ phải hoàn thành; lập mã, tức là sử dụng một ngôn ngữ lập trình để biểu diễn logic của chương trình dưới dạng máy có thể đọc được, và nhập tài liệu nội bộ vào cho các lệnh đó; kiểm thử và sửa chữa, trong đó tìm hiểu và hiệu chỉnh các trục trặc của chương trình; và lập sưu liệu, tức là thành lập bản hướng dẫn sử dụng đối với programming đó.

    soạn thảo chương trình
    sự chương trình hóa

    Xây dựng

    sự kế hoạch hóa
    sự lập (chương) trình
    block programming
    sự lập chương trình khối
    convex programming
    sự lập chương trình lồi
    heuristic programming
    sự lập chương trình ơristic
    programming of construction
    sự lập (chương trình kế hoạch) xây dựng

    Điện lạnh

    chương trình hóa
    programming device
    thiết bị chương trình hóa

    Điện

    việc lập trình

    Kỹ thuật chung

    lập trình

    Giải thích VN: Quá trình cung cấp các chỉ lệnh cho máy tính để báo cho bộ vi xử lý biết phải làm những gì. Các bước trong lập trình gồm có: thiết kế, tức là quyết định về những gì mà chương trình sẽ phải hoàn thành; lập mã, tức là sử dụng một ngôn ngữ lập trình để biểu diễn logic của chương trình dưới dạng máy có thể đọc được, và nhập tài liệu nội bộ vào cho các lệnh đó; kiểm thử và sửa chữa, trong đó tìm hiểu và hiệu chỉnh các trục trặc của chương trình; và lập sưu liệu, tức là thành lập bản hướng dẫn sử dụng đối với programming đó.

    A-programming language (APL)
    ngôn ngữ lập trình A
    AAD Programming Support System (APSE)
    Hệ thống trợ giúp lập trình AAD
    absolute programming
    sự lập trình tuyệt đối
    Ada programming support environment (APSE)
    môi trường hỗ trợ lập trình Ada
    Advanced SCSI Programming Interface (ASPI)
    Giao diện lập trình SCSI tiên tiến
    AI programming language
    ngôn ngữ lập trình trong TTNT
    API (applicationprogramming interface)
    giao diện lập trình ứng dụng
    APL (AProgramming Language)
    Ngôn ngữ lập trình APL
    APL-A Programming Language
    ngôn ngữ lập trình A
    application programming interface (API)
    giao diện lập trình ứng dụng
    application programming language
    ngôn ngữ lập trình ứng dụng
    APSE (Adaprogramming support environment)
    môi trường hỗ trợ lập trình Ada
    ASPI (AdvancedSCSI Programming Interface)
    giao diện lập trình ASPI
    automatic programming
    lập trình tự động
    automatic programming
    sự lập trình tự động
    Basic Combined Programming Language (PCBL)
    ngôn ngữ lập trình kết hợp cơ bản
    Basic Computer Programming Language (PCBL)
    ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản
    basic programming
    lập trình cơ sở
    basic programming support
    hỗ trợ lập trình cơ bản
    calendar application Programming Interface (CAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng lịch
    CAPI (calendarApplication Programming Interface)
    giao diện lập trình ứng dụng lịch
    CAPI (cryptographicApplication Programming Interface)
    giao diện lập trình ứng dụng mã hóa
    CCP (certificatein Computer Programming)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    CELP (ComputationallyExtended Logic Programming)
    sự lập trình lôgic mở rộng tính toán
    Certificate in Computer Programming (CCP)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    CFP (constraintfunctional programming)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
    Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
    code programming
    lập trình mã
    combined programming language (CPL)
    ngôn ngữ lập trình kết hợp
    command programming language
    ngôn ngữ lập trình lệnh
    Common Programming Interface
    giao diện lập trình chung
    Common Programming Interface for communication (CPIC)
    giao diện lập trình chung cho truyền thông
    Common Programming Interface [IBM] (CPI)
    Giao diện lập trình chung [IBM]
    Computationally Extended Logic Programming (CELP)
    sự lập trình logic mở rộng tính toán
    computer part programming
    lập trình máy tính
    computer programming
    lập trình máy tính
    computer programming
    sự lập trình máy tính
    concurrent programming
    lập trình tương tranh
    configuration programming
    sự lập trình cấu hình
    constraint functional programming (CFP)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    conventional programming
    lập trình quy ước
    conversational programming system
    hệ thống lập trình hội thoại
    convex programming
    sự lập trình lồi
    CPIC (CommonProgramming Interface for communications)
    giao diện lập trình chung cho truyền thông
    CPL (combinedprogramming language)
    ngôn ngữ lập trình kết hợp
    CPS (conversationalprogramming system)
    hệ thống lập trình hội thoại
    cryptographic application programming interface (CAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng mã hóa
    Data Programming Language (DPL)
    ngôn ngữ lập trình dữ liệu
    delay programming
    lập trình trễ
    delay programming
    sự lập trình trễ
    Developers Application Programming Interface Extensions (DAPIE)
    mở rộng giao diện lập trình ứng dụng của nhà phát triển
    disk programming system
    hệ lập trình đĩa
    DLP (distributedlogic programming)
    sự lập trình logic phân tán
    DPCX/3790 programming statement
    câu lệnh lập trình DPCX/3790
    dynamic programming
    sự lập trình động
    elegant programming
    lập trình elegant
    elegant programming
    lập trình khéo léo
    Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ mô phỏng
    EPL (experimentalprogramming language)
    ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
    European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
    Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
    event-driven programming
    lập trình theo sự kiện
    evolutionary programming
    sự lập trình tiến hóa
    evolutionary programming
    sự lập trình tiến triển
    experimental programming language
    ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
    explicit programming
    lập trình chi tiết
    Extended Messaging Application Programming Interface (EMAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng nhắn tin mở rộng
    Extended Messaging Services Application Programming Interface (EMSAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng các dịch vụ nhắn tin mở rộng
    Extensive Application Programming Interface (XAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng mở rộng
    filed programming
    lập trình trường
    forced programming
    sự lập trình cưỡng bức
    FP (functionalprogramming)
    sự lập trình chức năng
    functional parallel programming (FP2)
    sự lập trình chức năng song song
    functional parallel programming (FP2)
    sự lập trình hàm song song
    functional programming
    lập trình hàm
    functional programming (FP)
    sự lập trình chức năng
    functional programming (FP)
    sự lập trình hàm
    functional programming language
    ngôn ngữ lập trình chức năng
    Functional Programming languages and Computer Architecture (FPCA)
    các ngôn ngữ lập trình chức năng và kiến trúc máy tính
    Gateway Application Programming Interface (GAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng cổng
    generic programming
    sự lập trình chung
    GPS (graphicprogramming service)
    các dịch vụ lập trình đồ họa
    graphic programming service
    dịch vụ lập trình đồ họa
    graphic programming service (GPS)
    các dịch vụ lập trình đồ họa
    graphic programming system
    hệ lập trình đồ họa
    Graphics Programming Interface (GPI)
    giao diện lập trình đồ họa
    groups algorithms and programming (GAP)
    thuật toán và lập trình nhóm
    hierarchical programming
    lập trình phân cấp
    high-level (programming) language
    ngôn ngữ lập trình bậc cao
    high-level programming language
    ngôn ngữ lập trình mức cao
    inference programming
    sự lập trình suy luận
    integer programming
    lập trình số nguyên
    Integrated Database Application Programming Interface (IDAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu liên kết
    interactive programming
    sự lập trình tương tác
    intermediate programming language
    ngôn ngữ lập trình trung gian
    International Conference on Logic Programming (ICLP)
    hội nghị quốc tế về lập trình logic
    International Logic Programming Symposium (ILPS)
    hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic
    Internet Application Programming Interface (IAPI)
    Giao diện lập trình ứng dụng Internet
    Internet server application programming interface (ISAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
    interpretive programming
    sự lập trình diễn dịch
    ISAPI (Internetserver application programming interface)
    giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
    Java Telephony Application Programming Interface (JTAPI)
    Giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java
    Kernel Programming Interface (KPI)
    Giao diện lập trình Kernel
    linear programming
    lập trình tuyến tính
    linear programming
    sự lập trình tuyến tính
    Linear Programming (LP)
    lập trình tuyến tính
    linear programming (LP)
    sự lập trình tuyến tính
    LISP (list-programming language)
    ngôn ngữ lập trình danh sách
    List Programming (LISP)
    lập trình danh mục
    LIST Programming language (LISP)
    ngôn ngữ lập trình danh mục
    list-programming language (LISP)
    ngôn ngữ lập trình danh sách
    local linear programming
    lập trình tuyến tính cục bộ
    logic programming
    lập trình lôgic
    logic programming
    sự lập trình logic
    Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
    lập trình lôgic và suy luận tự động
    logic programming language
    ngôn ngữ lập trình lôgic
    Lotus Programming Language (LPL)
    Ngôn ngữ lập trình Lotus
    low-level (programming) language
    ngôn ngữ (lập trình) bậc thấp
    low-level programming language
    ngôn ngữ lập trình cấp thấp
    LP (LinearProgramming)
    sự lập trình tuyến tính
    machine language programming
    lập trình ngôn ngữ máy
    macro programming
    lập trình macro
    mail application programming interface
    giao diện lập trình ứng dụng thư
    maintenance programming
    sự lập trình bảo trì
    MAP (mathematicalanalysis without programming)
    phân tích toán học không lập trình
    mathematical analysis without programming (MAP)
    phân tích toán học không lập trình
    mathematical programming
    lập trình toán
    mathematical programming
    sự lập trình toán học
    mathematical programming system extended (MPSX)
    hệ thống lập trình toán học mở rộng
    modular programming
    lập trình mođun
    modular programming
    lập trình theo mô đun
    modular programming
    sự lập trình modun
    motion sequence programming
    lập trình chuỗi hoạt động
    MPS (MathematicalProgramming System)
    Hệ Thống Lập Trình Toán Học
    MPSX (mathematicalprogramming system extended)
    hệ thống lập trình toán học mở rộng
    Multi-channel video programming DisTributor (MVPD)
    bộ phân bố lập trình video đa kênh
    multi-programming executive
    thực hiện đa lập trình
    Multi-User Multi-programming system (MUMPS)
    hệ thống lập trình nhiều lớp người sử dụng
    Multilingual Application Programming Interface (MLAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng đa ngữ
    multiple programming
    sự đa lập trình
    Netscape Server Application Programming Interface (NSAPI)
    giao diện lập trình cho Netscape Server
    non-linear programming
    lập trình phi tuyến
    non-numeric programming
    sự lập trình không số
    non-numeric programming
    sư lập trình phi số
    nonlinear programming
    sự lập trình phi tuyến
    NSAPI (NetscapeServer Application Programming Interface)
    giao diện lập trình cho Netscape Server
    object oriented programming
    lập trình hướng đối tượng
    Object Oriented Programming (OOP)
    lập trình định hướng đối tượng
    object-oriented programming (OOP)
    sự lập trình hướng đối tượng
    Object-Oriented Programming Language (OOPL)
    ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
    object-oriented programming page
    trang lập trình hướng đối tượng
    object-oriented programming system
    hệ lập trình hướng đối tượng
    object-oriented programming system (OOPS)
    hệ thống lập trình hướng đối tượng
    online programming system
    hệ thống lập trình trực tuyến
    OOP (object-oriented programming)
    sự lập trình hướng đối tượng
    OOPL (object-oriented programming language)
    ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
    OOPS (object-oriented programming system)
    hệ thống lập trình hướng đối tượng
    optimal programming
    lập trình tối ưu
    optimum programming
    sự lập trình tối ưu
    Over-the- Air Programming Teleservice
    dịch vụ lập trình từ xa qua vô tuyến
    parallel programming
    sự lập trình song song
    parametric programming
    lập trình tham số
    parametric programming
    sự lập trình tham số
    part programming
    lập trình một phần
    partitioned emulation programming extension
    sự lập trình mô phỏng phân chia
    PEP (partitionedemulation programming)
    sự lập trình mô phỏng phân chia
    personal programming
    lập trình cá thể
    PL/I (programminglanguage One)
    ngôn ngữ lập trình 1
    Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
    các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song
    Principles Of Programming Languages (POPL)
    nguyên tắc của các ngôn ngữ lập trình
    procedural programming
    sự lập trình thủ tục
    procedural programming techniques
    kỹ thuật lập trình thủ tục
    professional programming
    sự lập trình chuyên nghiệp
    programming aid
    sự trợ giúp lập trình
    Programming Assemblies Language (PAL)
    hợp ngữ lập trình
    programming change
    sự thay đổi lập trình
    programming change log
    nhật ký thay đổi lập trình
    programming environment
    môi trường lập trình
    programming error
    lỗi lập trình
    programming flowchart
    lưu đồ lập trình
    programming in logic
    lập trình theo ngôn ngữ PROLOG
    Programming in Logic (programminglanguage) (PROLOG)
    lập trình bằng ngôn ngữ lôgic (ngôn ngữ lập trình)
    programming in logic (Prolog)
    ngôn ngữ lập trình
    programming instruction
    lệnh lập trình
    programming keywords
    các từ khóa lập trình
    programming language
    ngôn ngữ lập trình
    Programming Language (version) 1 (PL/1)
    ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1
    Programming Language Design and Implementation (PLDI)
    thiết kế và cài đặt ngôn ngữ lập trình
    Programming Language for Microcomputers (PL/M)
    ngôn ngữ lập trình dùng cho các máy vi tính
    programming language one
    ngôn ngữ lập trình
    programming logic
    luận lý lập trình
    programming Manager
    người quản lý lập trình
    programming module
    môdule lập trình
    programming panel
    bảng lập trình
    programming reference
    sự tham chiếu lập trình
    programming staff
    ban lập trình
    programming staff
    nhóm lập trình
    programming standards
    các chuẩn lập trình
    programming standards
    tiêu chuẩn lập trình
    programming statement
    câu lệnh lập trình
    Programming Support Environment (PSE)
    môi trường hỗ trợ lập trình
    programming system
    hệ thống lập trình
    programming technical
    kỹ thuật lập trình
    programming tools
    công cụ lập trình
    Programming with Graph Rewriting Systems (PROGRES)
    lập trình bằng các hệ thống ghi lại đồ họa
    quadratic programming
    sự lập trình bậc hai
    Real - Time Application Programming Interface (RTAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
    Remote Access Service Application Programming Interface (RASAPI)
    Giao diện lập trình ứng dụng dịch vụ truy nhập từ xa [Microsoft]
    remote programming
    sự lập trình từ xa
    Resident Programming Language (RPL)
    ngôn ngữ lập trình lưu trú
    robot programming
    lập trình rô bốt
    SAPL (schedulingapplication programming interface)
    giao diện lập trình ứng dụng lập biểu
    scheduling application programming interface (SAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng lập biểu
    SCP (systemcontrol programming)
    sự lặp trình điều khiển hệ thống
    self-programming
    sự tự lập trình
    serial programming
    sự lập trình nối tiếp
    serial programming
    sự lập trình tuần tự
    Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
    môi trường lập trình truyền thông đơn giản
    small programming enhancement (SPE)
    sự cải tiến lập trình nhỏ
    small programming enhancement (SPE)
    sự nâng cao lập trình nhỏ
    SP (structuredprogramming)
    sự lập trình cấu trúc
    SPE (smallprogramming enhancement)
    sự cải tiến lập trình nhỏ
    SPE (smallprogramming enhancement)
    sự nâng cao lập trình nhỏ
    SPF (structuredprogramming facility)
    công cụ lập trình có cấu trúc
    Structural design Language (ProgrammingLanguage) (STRUDL)
    Ngôn ngữ thiết kế theo cấu trúc (Ngôn ngữ lập trình)
    structured programming
    lập trình có cấu trúc
    structured programming
    lập trình theo cấu trúc
    structured programming facility (SPF)
    công cụ lập trình có cấu trúc
    symbolic programming
    sự lập trình ký hiệu
    system control programming
    lập trình điều khiển hệ thống
    system control programming (SCP)
    sự lập trình điều khiển hệ thống
    system programming
    lập trình hệ thống
    system programming
    sự lập trình hệ thống
    System Programming Code (SPC)
    mã lập trình hệ thống
    System Programming Language (HP) (SPL)
    Ngôn ngữ lập trình hệ thống [HP]
    systems programming
    sự lập trình hệ thống
    TAPL (TelephonyApplication Programming Interface)
    giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
    team programming
    lập trình theo nhóm
    Telephony Application Programming Interface (TAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
    top-down programming
    lập trình trên xuống
    top-down programming
    sự lập trình trên xuống
    universal programming
    lập trình vạn năng
    visual programming
    lập trình trực quan
    visual programming
    sự lập trình trực quan
    visual programming environment
    môi trường lập trình trực quan
    visual programming language (VPL)
    ngôn ngữ lập trình trực quan
    VPL (visualprogramming language)
    ngôn ngữ lập trình trực quan
    quy hoạch
    concave programming
    quy hoạch lõm
    convex programming
    quy hoạch lồi
    discrete programming
    quy hoạch rời rạc
    dynamic (al) programming
    quy hoạch động
    dynamic programming
    quy hoạch động
    dynamical programming
    quy hoạch động
    geometric programming
    quy hoạch hình học
    integer programming
    quy hoạch nguyên
    linear programming
    quy hoạch tuyến tính
    linear programming
    sự quy hoạch theo tuyến
    linear programming
    sự quy hoạch tuyến tính
    linear programming problem
    bài toán quy hoạch tuyến tính
    mathematical programming
    quy hoạch toán học
    nonlinear programming
    quy hoạch phi tuyến
    nonlinear programming
    quy hoạch phi tuyến tính
    solution of a linear programming problem
    nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
    stochastic programming
    quy hoạch ngẫu nhiên
    theory of dynamic programming
    lý thuyết quy hoạch động
    sự lập chương trình
    block programming
    sự lập chương trình khối
    convex programming
    sự lập chương trình lồi
    heuristic programming
    sự lập chương trình ơristic
    programming of construction
    sự lập (chương trình kế hoạch) xây dựng
    sự lập kế hoạch
    sự lập trình
    absolute programming
    sự lập trình tuyệt đối
    automatic programming
    sự lập trình tự động
    CELP (ComputationallyExtended Logic Programming)
    sự lập trình lôgic mở rộng tính toán
    CFP (constraintfunctional programming)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    Computationally Extended Logic Programming (CELP)
    sự lập trình logic mở rộng tính toán
    computer programming
    sự lập trình máy tính
    configuration programming
    sự lập trình cấu hình
    constraint functional programming (CFP)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    convex programming
    sự lập trình lồi
    delay programming
    sự lập trình trễ
    DLP (distributedlogic programming)
    sự lập trình logic phân tán
    dynamic programming
    sự lập trình động
    evolutionary programming
    sự lập trình tiến hóa
    evolutionary programming
    sự lập trình tiến triển
    forced programming
    sự lập trình cưỡng bức
    FP (functionalprogramming)
    sự lập trình chức năng
    functional parallel programming (FP2)
    sự lập trình chức năng song song
    functional parallel programming (FP2)
    sự lập trình hàm song song
    functional programming (FP)
    sự lập trình chức năng
    functional programming (FP)
    sự lập trình hàm
    generic programming
    sự lập trình chung
    inference programming
    sự lập trình suy luận
    interactive programming
    sự lập trình tương tác
    interpretive programming
    sự lập trình diễn dịch
    linear programming
    sự lập trình tuyến tính
    linear programming (LP)
    sự lập trình tuyến tính
    logic programming
    sự lập trình logic
    LP (LinearProgramming)
    sự lập trình tuyến tính
    maintenance programming
    sự lập trình bảo trì
    mathematical programming
    sự lập trình toán học
    modular programming
    sự lập trình modun
    non-numeric programming
    sự lập trình không số
    non-numeric programming
    sư lập trình phi số
    nonlinear programming
    sự lập trình phi tuyến
    object-oriented programming (OOP)
    sự lập trình hướng đối tượng
    OOP (object-oriented programming)
    sự lập trình hướng đối tượng
    optimum programming
    sự lập trình tối ưu
    parallel programming
    sự lập trình song song
    parametric programming
    sự lập trình tham số
    partitioned emulation programming extension
    sự lập trình mô phỏng phân chia
    PEP (partitionedemulation programming)
    sự lập trình mô phỏng phân chia
    procedural programming
    sự lập trình thủ tục
    professional programming
    sự lập trình chuyên nghiệp
    quadratic programming
    sự lập trình bậc hai
    remote programming
    sự lập trình từ xa
    SCP (systemcontrol programming)
    sự lặp trình điều khiển hệ thống
    serial programming
    sự lập trình nối tiếp
    serial programming
    sự lập trình tuần tự
    SP (structuredprogramming)
    sự lập trình cấu trúc
    symbolic programming
    sự lập trình ký hiệu
    system control programming (SCP)
    sự lập trình điều khiển hệ thống
    system programming
    sự lập trình hệ thống
    systems programming
    sự lập trình hệ thống
    top-down programming
    sự lập trình trên xuống
    visual programming
    sự lập trình trực quan
    sự quy hoạch
    linear programming
    sự quy hoạch theo tuyến
    linear programming
    sự quy hoạch tuyến tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X