• /´vʌlgə¸rizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu
    'Arse' is a vulgarism for the buttocks
    'Đít' là từ khiếm nhã chỉ cái mông
    Tính chất thô tục
    Hành vi thô tục; cách đối xử thô tục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X