-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atrocity , barbarity , brutality , catachresis , coarseness , corruption , cruelty , impropriety , inhumanity , localism , malapropism , misusage , misuse , primitive culture , provincialism , solecism , uncivilizedness , vernacularism , vernacularity , vulgarism , cant , impropriety (of speech) , outrage , savageness , savagery , savagism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ