• /'wɔ:kʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà không có thang máy, căn hộ không có thang máy

    Tính từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) không có thang máy (nhà, căn hộ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà không có thang máy

    Giải thích EN: An apartment building with no elevator. Giải thích VN: Một tòa nhà ở không có thang máy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X