• /'wɔ:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi bộ (nhất là để rèn luyện hoặc vì thích thú)
    Khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được; một đứa bé con, một người tàn tật..)
    (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
    (động vật học) chim chạy

    Thán từ

    ( Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy đào nước

    Kỹ thuật chung

    người tuần đường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X