-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout * , globe-trotter , gypsy , hiker , hitchhiker , hobo , itinerant , journeyer , nomad , peddler , pilgrim , rambler , roamer , rover , trekker , vagabond , vagrant , walker , wanderer , passenger , sojourner , traveler , viator , voyager
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ