• /'wɔ:tə,pauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức nước, thủy lực (lực có được từ nước chảy hoặc đổ từ trên cao xuống, dùng để vận hành máy móc hoặc để sản xuất điện năng)

    Xây dựng

    than trắng

    Kỹ thuật chung

    nhà máy thủy điện
    buttress water power station
    nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
    high-head water power plant
    nhà máy thủy điện cột nước cao
    open-air water power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    submerged water power plant
    nhà máy thủy điện có đập tràn
    water power dam
    đập nhà máy thủy điện
    sức nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X