-
Cơ khí & công trình
Hóa học & vật liệu
chất bịt kín nước
Giải thích EN: Any waterproof sealant. . Giải thích VN: Chất bịt kín chống thấm nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Giải thích EN: Any waterproof sealant. . Giải thích VN: Chất bịt kín chống thấm nước.