• /´welkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) bầu trời, vòm trời
    to make the welkin ring
    làm rung chuyển bầu trời


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    firmament , heaven , sky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X