• /´wel´fed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có các bữa ăn ngon đều đặn
    the cat looked very sleek and well-fed
    con mèo đó trông rất mỡ màng và béo tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X