-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- glassy , glistening , lustrous , polished , satin , shiny , silken , silky , satiny , streamlined , trim , fulsome , oily , oleaginous , smarmy , adroit , attractive , chic , chisel , clever , crafty , cunning , fashionable , gloss , glossy , ingenious , polish , preen , slick , slide , slippery , smart , smooth , stylish , suave , unctuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ