• /sli:k/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .sleeky

    Bóng, mượt (tóc..)
    Mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
    Kiểu dáng đẹp

    Ngoại động từ

    Làm cho (tóc..) bóng, mượt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng (đúc)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dull , raised , rough , ungroomed , unkempt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X