• /´wilful/

    Thông dụng

    Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful)

    Cố ý, chủ tâm
    wilful murder
    tội cố sát
    Cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố
    a wilful child
    một đứa trẻ bướng bỉnh


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    willful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X