• /´windlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có gió, lặng gió
    a windless day
    một ngày lặng gió

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lặng gió
    windless frequency
    tần suất lặng gió

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    breathless , breezeless , still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X