• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mùa đông; lạnh giá
    a winterly sky
    trời đông
    (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry)
    a winterly smile
    một nụ cười lạnh nhạt
    winterly reception
    sự đón tiếp lạnh lùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X