• /´wulfiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) chói sói; như chó sói
    (nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói
    a wolfish cruelty
    tính hung ác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói
    to feel wolfish
    cảm thấy rất đói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X