• /fel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da lông (của thú vật)
    Da người
    Mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm
    fell of hair
    đầu bù tóc rối
    Đồi đá (dùng trong tên đất)
    Vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh)
    Sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt
    Mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần)
    Sự khâu viền

    Ngoại động từ

    Đấm ngã, đánh ngã
    Đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
    Khâu viền

    Tính từ, (thơ ca)

    Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác
    Huỷ diệt, gây chết chóc

    Cấu trúc từ

    to fell sleep
    buồn ngủ

    Thời quá khứ của .fall

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quặng lọt sàng

    Kỹ thuật chung

    chặt gỗ
    đồi
    đốn gỗ
    sự đốn cây
    vùng đầm lầy

    Kinh tế

    bộ da lông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    build , construct , erect , raise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X