• /´wə:k¸dei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày làm việc, ngày công
    Ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc ngày nghỉ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngày làm việc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    quotidian , workaday

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X