• /´wə:kə¸dei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý
    workaday clothes
    quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
    workaday concerns
    những mối lo âu thường ngày


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    quotidian , workday

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X