• /kwou´tidiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hằng ngày, mỗi ngày
    Thường, nhàm

    Danh từ

    (y học) sốt hằng ngày

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hàng ngày
    quotidian fever
    sốt hằng ngày

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X