• /'ræpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật bao bọc, vật quấn quanh
    the wrappings round a mummy
    đồ liệm xác ướp
    Giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    sự bao
    sự gói

    Điện

    việc bọc bảo vệ
    việc bọc gói

    Kỹ thuật chung

    giấy gói
    giấy bọc
    sự bao bọc
    sự quấn
    pipe wrapping
    sự quấn ống
    sự quấn dây
    sự xuống dòng

    Kinh tế

    vật đổ nát
    xác tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    wrap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X