• /'eksiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ) tờ 20 đô la
    (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội
    I know you gave me the Xx
    Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X