• (đổi hướng từ Yodelling)
    /joudl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim

    Động từ

    Hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carol , shout , sing , trill , warble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X