• /'zi:brə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) ngựa vằn
    Con ngựa vằn
    triped like a zebra
    có vằn
    zebra crossing
    phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngựa vằn
    zebra road marking
    vạch ngựa vằn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X