• /´ma:kiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghi nhãn
    Sự đánh dấu/ghi dấu
    Vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh dấu

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh dấu, sự lấy dấu, vết dụng cụ (trên bềmặt gia công)

    Xây dựng

    sự cắm mốc
    sự làm dấu
    vạch chỉ
    marking gauge
    vạch chỉ trên mặt đường

    Kỹ thuật chung

    đánh dấu
    carriageway marking machine
    máy đánh dấu mặt đường
    frame marking
    sự đánh dấu khung
    identification marking of dimensions
    sự đánh dấu nhận dạng kích thước
    identifying marking
    sự đánh dấu nhận dạng
    legible and durable marking
    sự đánh dấu rõ và bền
    marking circuit
    mạch đánh dấu
    marking current
    dòng đánh dấu
    marking felt
    phớt đánh dấu
    marking label
    nhãn đánh dấu
    marking machine
    máy đánh dấu
    marking out
    sự đánh dấu
    marking point
    điểm đánh dấu
    marking sequence
    dãy đánh dấu
    marking sequence
    trình tự đánh dấu
    marking stamp
    đánh dấu nhãn sản phẩm
    marking wave
    sóng đánh dấu
    price marking
    sự đánh dấu giá
    rope marking
    sự đánh dấu dây thừng
    runway threshold marking
    sự đánh dấu ngưỡng đường băng
    taxiway centerline marking
    sự đánh dấu tâm đường lăn
    sự đánh dấu
    frame marking
    sự đánh dấu khung
    identification marking of dimensions
    sự đánh dấu nhận dạng kích thước
    identifying marking
    sự đánh dấu nhận dạng
    legible and durable marking
    sự đánh dấu rõ và bền
    price marking
    sự đánh dấu giá
    rope marking
    sự đánh dấu dây thừng
    runway threshold marking
    sự đánh dấu ngưỡng đường băng
    taxiway centerline marking
    sự đánh dấu tâm đường lăn
    sự ghi nhãn
    match marking
    sự ghi nhãn thích ứng
    wheel marking
    sự ghi nhãn bánh xe
    sự lấy dấu
    sự núng lỗ
    sự sắp đặt
    sự vạch dấu
    paint marking
    sự vạch dấu bằng sơn
    slip marking
    sự vạch dấu trượt

    Kinh tế

    dấu
    ghi giá
    ghi ký hiệu
    marking expenses
    phí ghi ký hiệu
    ngấn
    sự ấn dấu
    sự dán nhãn
    sự đánh dấu
    certification marking of product quality
    sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa
    identification marking
    sự đánh dấu phân biệt
    sự ghi giá (chứng khoán)
    vạch
    việc ghi chép doanh vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X