• Danh từ giống đực

    Sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xòe ra
    écartement des jambes
    sự xoạc cẳng
    Khoảng cách
    écartement des essieux
    khoảng cách trục xa

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X