• Danh từ giống đực

    Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại
    Le rapprochement des lèvres d'une plaie
    sự khít lại của hai mép vết thương
    Sự giao hảo; sự trở lại thân thiện
    Le rapprochement de deux pays
    sự trở lại thân thiện giữa hai nước
    Sự kết hợp, sự so
    Le rapprochement de deux faits
    sự so hai sự việc
    Quan hệ gần gũi
    Rapprochements entre deux événements
    quan hệ gần gũi giữa hai sự kiện
    (nông nghiệp) sự xén cành xa
    Phản nghĩa Eloignement; dissociation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X