• Ngoại động từ

    Rửa bằng nước nóng
    échauder la vaisselle
    rửa bát đĩa bằng nước nóng
    Trụng nước sôi
    échauder un canard
    trụng nước sôi một con vịt (để nhổ lông)
    Làm bỏng nước sôi
    (nghĩa bóng) chơi cho một vố
    échauder un ambitieux
    chơi cho kẻ tham một vố
    (nghĩa bóng) bóp chẹt
    échauder un client
    bóp chẹt một khách hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X