• Nội động từ

    Nở
    Les poussins éclosent
    gà con nở
    L'oeuf élôt
    trứng nở
    Une fleur qui éclôt
    hoa nở
    (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện
    Le jour vient d'éclore
    kế hoạch của nó sắp biểu hiện

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X