• Ngoại động từ

    Tiết kiệm
    économiser son temps
    tiết kiệm thì giờ
    économiser ses forces
    tiết kiệm sức lực
    (từ cũ, nghĩa cũ) khéo quản lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X