• Danh từ giống cái

    Sự lọc
    L'épuration des eaux d'alimentation
    sự lọc nước ăn
    Sự thanh lọc, sự thanh trừng
    épuration d'un parti
    sự thanh đảng
    (nghĩa bóng) sự làm cho trong sáng (một ngôn ngữ...); sự làm cho thuần khiết (phong tục..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X