• Danh từ giống đực

    Sự thăng bằng; sự cân bằng
    équilibre stable
    cân bằng bền
    Thế quân bình
    équilibre politique
    thế quân bình về chính trị
    Sự cân đối hài hòa (về hoạt động tinh thần)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X