• Danh từ giống cái

    Sụ không vững, sự chông chênh
    Instabilité d'un meuble
    sự chông chênh của một đồ gỗ
    (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường
    L'instabilité d'une situation
    sự không ổn định của một tình thế
    (vật lý học, hóa học) tính không bền

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X